bờm xờm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bờm xờm+ adj
- Shaggy
- tóc bờm xờm quá tai
a shaggy head of hair covering the ears
- chiếc xe có lá ngụy trang bờm xờm
a car with a shaggy camouflage of leaves
- tóc bờm xờm quá tai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bờm xờm"
Lượt xem: 641